Có 2 kết quả:

縱裂 zòng liè ㄗㄨㄥˋ ㄌㄧㄝˋ纵裂 zòng liè ㄗㄨㄥˋ ㄌㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lobe
(2) longitudinal slit
(3) vertical fracture

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lobe
(2) longitudinal slit
(3) vertical fracture

Bình luận 0